Tôn Tovico là sản phẩm của Công ty TNHH tôn tráng kẽm Việt Nam – Tovico, cũng là một trong những sản phẩm tốt và được nhiều người sử dụng.
Tôn mạ kẽm TOVICO được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3302 SGCC, có bông kẽm, tráng phủ chromate, không phủ dầu, cứng/mềm. Nguyên liệu đầu vào là thép lá cán nguội dạng cuộn phù hợp tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC 1B/SB/SD.
Tôn mạ kẽm được sản suất trên cơ sở mạ kẽm và hợp kim trên nền thép lá cán nguội (thép lá đen). Bề mặt tôn phẳng, bông kẽm đẹp, sáng và bóng. Khả năng chống ăn mòn và bức xạ nhiệt tốt hơn so với sản phẩm khác.
Lớp anti-finger phủ trên bề mặt tôn có tác dụng chống oxy hóa, giữ cho bề mặt tôn sáng lâu, tránh bong tróc và trầy xước trong quá trình dập cán sóng và tạo hình.
Sản phẩm được cung cấp dạng cuộn, dạng tấm lá hoặc cán sóng vuông, sóng tròn, sóng ngói, la phông, uốn vòm … Đa dạng về độ dày, khổ rộng, chiều dài để quý khách hàng có sự lựa chọn tốt nhất.
Tham khảo: Giá tôn giả ngói
Ứng dụng của tôn Tovico
Sản phẩm tôn mạ kẽm TOVICO được sử dụng làm Tấm lợp, Trần nhà, Mái che, Cửa cuốn, Máng xối, Ống nước, Vật dụng gia đình, Thiết bị công nghiệp, Các ứng dụng khác v.v…
Quy cách sản phẩm tôn kẽm thông dụng
Độ dày tôn đen | TC kẽm bám | Độ dày tôn kẽm | Khổ tôn | Trọng lượng (Kg/m) |
0.13mm | Z10 | 0.15mm | 762mm | 0.80 – 0.85 |
0.13mm | Z10 | 0.15mm | 900mm | 0.95 – 1.00 |
0.13mm | Z10 | 0.15mm | 990mm | 1.05 – 1.10 |
0.16mm | Z10 | 0.18mm | 1200mm | 1.60 – 1.65 |
0.17mm | Z10 | 0.19mm | 900mm | 1.18 – 1.23 |
0.17mm | Z10 | 0.19mm | 914mm | 1.26 – 1.31 |
0.18mm | Z10 | 0.20mm | 762mm | 1.11 – 1.16 |
0.18mm | Z10 | 0.20mm | 914mm | 1.35 – 1.40 |
0.18mm | Z10 | 0.20mm | 1000mm | 1.47 – 1.52 |
0.18mm | Z10 | 0.20mm | 1200mm | 1.80 – 1.85 |
0.19mm | Z10 | 0.21mm | 762mm | 1.14 – 1.19 |
0.19mm | Z10 | 0.21mm | 914mm | 1.41 – 1.46 |
0.20mm | Z12 | 0.22mm | 914mm | 1.46 – 1.51 |
0.20mm | Z12 | 0.22mm | 1000mm | 1.65 – 1.70 |
0.20mm | Z12 | 0.22mm | 1200mm | 1.95 – 2.00 |
0.22mm | Z12 | 0.24mm | 1200mm | 2.17 – 2.22 |
0.26mm | Z12 | 0.28mm | 1200mm | 2.55 – 2.60 |
0.28mm | Z12 | 0.30mm | 1200mm | 2.74 – 2.79 |
0.30mm | Z12 | 0.32mm | 1200mm | 2.93 – 2.98 |
0.32mm | Z12 | 0.34mm | 1200mm | 3.12 – 3.17 |
0.35mm | Z12 | 0.37mm | 1200mm | 3.36 – 3.41 |
0.40mm | Z15 | 0.42mm | 1200mm | 3.87 – 3.92 |
0.45mm | Z15 | 0.48mm | 1200mm | 4.32 – 4.36 |
0.50mm | Z15 | 0.53mm | 1200mm | 4.93 – 4.98 |
0.60mm | Z15 | 0.63mm | 1000mm | 4.76 – 4.81 |
0.60mm | Z18 | 0.63mm | 1250mm | 5.97 – 6.02 |
0.70mm | Z18 | 0.74mm | 1000mm | 5.52 – 5.60 |
0.70mm | Z18 | 0.74mm | 1250mm | 6.98 – 7.03 |
0.80mm | Z18 | 0.84mm | 1000mm | 6.38 – 6.43 |
0.80mm | Z18 | 0.84mm | 1250mm | 8.00 – 8.05 |
0.88mm | Z20 | 0.82mm | 1000mm | 6.94 – 6.99 |
0.88mm | Z20 | 0.92mm | 1250mm | 8.65 – 8.70 |
1.00mm | Z20 | 1.06mm | 1000mm | 8.05 – 8.10 |
Tham khảo: Giá tôn seamlock 470, 1040 hôm nay mới nhất
Các tiêu chuẩn kỹ thuật tôn Tovico
Sản phẩm trước khi xuất xưởng được kiểm tra đạt tiêu chuẩn JIS G 3302. Các kiểm tra cơ bản gồm:
- Kiểm tra độ bền uốn
- Kiểm tra độ bền va đập
- Kiểm tra độ mạ kẽm
- Kiểm tra độ dày
- Kiểm tra chiều dài
- Kiểm tra chiều rộng
- Kiểm tra bề mặt
Nhận diện sản phẩm (biện pháp chống hàng giả, hàng nhái)
Trên biên sản phẩm Tôn TOVICO, cách 2 mét có in một dòng chữ, nội dung gồm: tổng chiều dài cuộn tôn, nhãn hiệu hàng hóa, tên nhà máy sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng, mã số cuộn tôn, ngày sản xuất … Ví dụ: 3456-DTLS-TOVICO-ISO 9001:2000-35-20-MSC2708BJ/09-08/10/09
Diễn giải:
- 3456: là tổng số mét (chiều dài cuộn), cách 2 mét có in một số (trong đó những những đoạn tôn đạt chất lượng tốt đánh giá là mét A, đoạn tôn chất lượng chưa tốt thì sẽ đánh giá là mét B, C); ví dụ: 3450A – 6B được hiểu là tổng chiều dài cuộn tôn 3456 mét, trong đó 3450 mét tôn loại A và 6 mét tôn loại B.
- DTLS: là nhãn hiệu hàng hóa đã được bảo hộ.
- Dai Thien Loc: là tên công ty.
- ISO 9001:2000: là hệ thống quản lý chất lượng.
- 35-20: là độ dày trước và sau mạ (độ dày tôn đen, tôn kẽm).
- MSC2708BJ/09 : là mã quản lý sản phẩm.
- 08/10/09: là ngày sản xuất.
Ngoài các thông tin cơ bản in trên cuộn tôn như nêu trên, nhãn sản phẩm còn bổ sung các thông tin khác như:
- Mã số cuộn
- Quy cách sản phẩm (độ dày, chiều rộng)
- Chiều dài cuộn tôn
- Phân loại cơ học (hàng cứng, mềm)
- Phân loại chất lượng mạ (mét A, mét B, mét C)
- Độ mạ kẽm
- Trọng lượng tịnh
- Trọng lượng cả bao bì
- Ngày sản xuất
- Chữ ký của bộ phận kiểm tra chất lượng
- Chữ ký của trưởng ca sản xuất …
Bao bì
Sản phẩm TOVICO được đóng bao bì theo quy định của Công ty. Bao bì dạng cuộn gồm : Lớp trong giấy nhựa chống thấm, lớp ngoài tôn mạ kẽm, hai đầu được bao bọc bởi vòng nhún (vành ốp trong và vành ốp ngoài).
Nhãn sản phẩm
Nhãn mác được dán ở mặt ngoài và ở mặt trong cuộn tôn (lõi cuộn). Nhãn được ghi đầy đủ các thông số về sản phẩm như : mã số cuộn, quy cách sản phẩm, chiều dài cuộn tôn, phân loại (cứng, mềm), độ mạ, trọng lượng tịnh, trọng lượng cả bao bì, ngày và ca sản xuất, chữ ký của trưởng ca sản xuất và nhân viên kiểm tra chất lượng
Chỉ dẫn về vận chuyển và bảo quản sản phẩm
Vận chuyển: tránh những va đập mạnh ảnh hưởng đến chất lượng, hình dáng và bề mặt sản phẩm. Chèn lót gỗ tránh lăn trượt trong quá trình vận chuyển.
Bảo quản: bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ẩm, tránh mưa. Tránh tiếp xúc trực tiếp với các loại hóa chất. Không để trên nền đất, chèn lót gỗ tránh sự lăn trượt.
Tham khảo: Giá tôn lợp mái mới nhất hôm nay
Bảng giá tôn Tovico hôm nay mới nhất
Đại lý phế liệu Hải Đăng xin gửi đến quý khách bảng giá tôn tovico mới nhất vừa được chúng tôi cập nhật từ nhà máy sản xuất.
Báo giá tôn kẽm Tovico
Độ Dày | Trọng Lượng | Đơn Giá |
2 dem 40 | 2.10 | 37.000 |
2 dem 90 | 2.45 | 38.000 |
3 dem 20 | 2.60 | 41.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 44.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 46.000 |
4 dem 00 | 3.50 | 50.000 |
4 dem 30 | 3.80 | 56.000 |
4 dem 50 | 3.95 | 62.000 |
4 dem 80 | 4.15 | 64.000 |
5 dem 00 | 4.50 | 67.000 |
Báo giá tôn lạnh Tovico
Độ Dày | Trọng Lượng | Đơn Giá |
3 dem 00 | 2.50 | 44.000 |
3 dem 30 | 2.70 | 54.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 56.000 |
3 dem 80 | 3.30 | 59.000 |
4 dem 00 | 3.40 | 61.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 66.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 69.000 |
4 dem 80 | 4.10 | 71.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 77.000 |
Báo giá tôn màu Tovico
Độ Dày | Trọng Lượng | Giá |
2 dem 80 | 2.40 | 47.000 |
3 dem 00 | 2.60 | 50.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 51.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 52.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 57.000 |
4 dem 00 | 3.35 | 60.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 63.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 66.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 71.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 74.000 |
6 DEM 00 | 5.40 | 90.000 |
Tham khảo: Tôn đổ sàn decking