Thu mua phế liệu Thành phố Thủ Đức

STT Quận/Huyện/TP Diện tích ( km² ) Dân số ( người ) Đơn vị hành chính
1 Thu mua phế liệu Thành phố Thủ Đức 211,56 km² 1.013.795 người 34
2 Thu mua phế liệu Quận 1 7,72 km² 142.625 người 10
3 Thu mua phế liệu Quận 3 4.92 km² 190.375 người 12
4 Thu mua phế liệu Quận 4 4.18 km² 175.329 người 13
5 Thu mua phế liệu Quận 5 4,27 km² 159.073 người 14
6 Thu mua phế liệu Quận 6 7,14 km² 233.561 người 14
7 Thu mua phế liệu Quận 7 35,69 km² 360.155 người 10
8 Thu mua phế liệu Quận 8 19,11 km² 424.667 người 16
9 Thu mua phế liệu Quận 10 5,72 km²  234.819 người 14
10 Thu mua phế liệu Quận 11 5,14 km² 209.867 người 16
11 Thu mua phế liệu Quận 12 52,74 km² 620.146 người 11
12 Thu mua phế liệu Quận Bình Thạnh 20,78 km² 499.164 người 20
13 Thu mua phế liệu Quận Bình Tân 52,02 km² 784.173 người 10
14 Thu mua phế liệu Quận Gò Vấp 19,73 km² 676.899 người 16
15 Thu mua phế liệu Quận Phú Nhuận 4,86 km² 163.961 người 13
16 Thu mua phế liệu Quận Tân Bình 22,43 km² 474.792 người 15
17 Thu mua phế liệu Quận Tân Phú 15,97 km² 485.348 người 11
18 Thu mua phế liệu Huyện Bình Chánh 252,69 km² 705.508 người 16
19 Thu mua phế liệu Huyện Cần Giờ 704,22 km² 71.526 người 7
20 Thu mua phế liệu Huyện Củ Chi 434,77 km² 462.047 người 21
21 Thu mua phế liệu Huyện Hóc Môn 109,17 km² 542.243 người 12
22 Thu mua phế liệu Huyện Nhà Bè 100,43 km² 206.837 người 7

Chỉa sẻ bài viết lên MXH